| [trách nhiệm] |
| | blame; responsibility; liability |
| | Trách nhiệm cá nhân |
| Personal responsibility |
| | Trách nhiệm táºp thể |
| Collective responsibility/liability |
| | Trách nhiệm dân sự |
| Civil liability |
| | Trách nhiệm hình sự |
| Criminal liability |
| | Tuổi chịu trách nhiệm hình sự |
| Legal majority |
| | Có tinh thần trách nhiệm |
| To have a sense of responsibility |
| | Có trách nhiệm đối với vợ con |
| To have a responsibility to one's wife and children |
| | Ông ta có phân ná»a trách nhiệm trong vụ nà y |
| Half the responsibility for this affair is his |
| | Trốn trách nhiệm |
| To evade/dodge/shirk./shun one's responsibility |